- Xem thêm: Unknown heroes
Heroes là những nhân vật dùng để chơi trong Overwatch. Hiện tại thì có 21 heroes khả dụng. Mức phân chia độ khó ở dưới đây có thể xem được trong game bên dưới thông tin mỗi nhân vật.
- Dễ
- Trung bình
- Khó
Offense - Tấn công |
---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Genji![]() ![]() ![]() |
McCree![]() ![]() |
Pharah![]() |
Reaper![]() |
![]() |
![]() |
Soldier: 76![]() |
Tracer![]() ![]() |
Defense - Phòng thủ |
---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Bastion![]() |
Hanzo![]() ![]() ![]() |
Junkrat![]() ![]() |
Mei![]() ![]() ![]() |
![]() |
![]() |
Torbjörn![]() ![]() |
Widowmaker![]() ![]() |
Tank |
---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
D.Va![]() ![]() |
Reinhardt![]() |
Roadhog![]() |
Winston![]() ![]() |
![]() |
Zarya![]() ![]() ![]() |
Support - Hỗ trợ |
---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Lúcio![]() ![]() |
Mercy![]() |
Symmetra![]() ![]() |
Zenyatta![]() ![]() ![]() |
Thành tích[]
- Decked Out: Thu thập đủ 50 unlocks của một hero.
- Phần thưởng: Oops Spray.
Thay đổi[]
|
Heroes trong Overwatch |
---|